Có 7 kết quả:

充飢 chōng jī ㄔㄨㄥ ㄐㄧ充饥 chōng jī ㄔㄨㄥ ㄐㄧ冲击 chōng jī ㄔㄨㄥ ㄐㄧ冲积 chōng jī ㄔㄨㄥ ㄐㄧ沖積 chōng jī ㄔㄨㄥ ㄐㄧ衝击 chōng jī ㄔㄨㄥ ㄐㄧ衝擊 chōng jī ㄔㄨㄥ ㄐㄧ

1/7

Từ điển Trung-Anh

to allay one's hunger

Từ điển Trung-Anh

to allay one's hunger

Từ điển Trung-Anh

(1) to attack
(2) to batter
(3) (of waves) to pound against
(4) shock
(5) impact

Từ điển Trung-Anh

(1) to alluviate
(2) alluviation
(3) alluvial

Từ điển Trung-Anh

(1) to alluviate
(2) alluviation
(3) alluvial

Từ điển phổ thông

1. đập vào
2. xung kích

Từ điển phổ thông

1. đập vào
2. xung kích

Từ điển Trung-Anh

(1) to attack
(2) to batter
(3) (of waves) to pound against
(4) shock
(5) impact